Sở hữu bằng sáng chế tại Việt Nam thì ra quốc tế có được công nhận không?
Việc được cấp bằng sáng chế tại Việt Nam là một bước quan trọng trong việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đối với các sáng tạo kỹ thuật có...
10.11.2025Việc được cấp bằng sáng chế tại Việt Nam là một bước quan trọng trong việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đối với các sáng tạo kỹ thuật có giá trị. Tuy nhiên, nhiều nhà sáng chế và doanh nghiệp băn khoăn: nếu đã được cấp bằng sáng chế ở Việt Nam, liệu quyền này có được tự động công nhận ở nước ngoài hay không? Câu trả lời ngắn gọn là không. Để được bảo hộ ở quốc gia khác, người nộp đơn phải thực hiện một quy trình đăng ký riêng biệt theo quy định pháp luật của từng nước.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích rõ các nguyên tắc pháp lý quốc tế liên quan đến bằng sáng chế tại Việt Nam, bao gồm nguyên tắc lãnh thổ, nguyên tắc ưu tiên, các hình thức nộp đơn quốc tế và những lưu ý quan trọng khi mở rộng đơn ra thị trường nước ngoài.
Một trong những nguyên lý cơ bản nhất trong hệ thống bảo hộ sở hữu trí tuệ quốc tế là nguyên tắc lãnh thổ. Theo đó, bằng sáng chế chỉ có hiệu lực trong phạm vi lãnh thổ quốc gia nơi nó được cấp. Điều này có nghĩa là nếu một sáng chế đã được cấp bằng tại Việt Nam, thì quyền độc quyền khai thác, sử dụng, chuyển nhượng… chỉ được bảo vệ trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam.
Để được bảo hộ ở một quốc gia khác như Mỹ, Đức, Nhật hay Trung Quốc, người nộp đơn bắt buộc phải nộp hồ sơ đăng ký tại các quốc gia đó và tuân thủ các tiêu chí thẩm định riêng biệt của từng nước. Không có quy định quốc tế nào cho phép công nhận “tự động” bằng sáng chế được cấp tại một quốc gia để có hiệu lực ở quốc gia khác. Mỗi cơ quan sáng chế quốc gia có tiêu chí đánh giá tính mới, trình độ sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp khác nhau, và không quốc gia nào bị ràng buộc phải chấp nhận đánh giá của một nước khác.
Tuy nhiên, hệ thống pháp luật quốc tế vẫn có cơ chế hỗ trợ người nộp đơn sáng chế mở rộng ra nước ngoài thông qua nguyên tắc quyền ưu tiên, được quy định trong Công ước Paris về bảo hộ sở hữu công nghiệp mà Việt Nam là thành viên.
Cụ thể, khi bạn đã nộp đơn sáng chế tại Việt Nam, bạn có thể nộp đơn tương tự tại quốc gia khác trong vòng 12 tháng kể từ ngày nộp đơn đầu tiên. Miễn là đơn nước ngoài được nộp trong thời hạn này, bạn có quyền yêu cầu hưởng ngày ưu tiên từ đơn Việt Nam. Điều đó giúp bạn giữ nguyên tính mới của sáng chế, tránh trường hợp bị từ chối do thông tin sáng chế đã bị công bố trong thời gian chờ nộp quốc tế.
Tuy nhiên, nếu vượt quá thời hạn 12 tháng, bạn sẽ mất quyền ưu tiên và sáng chế có thể bị coi là không còn tính mới ở quốc gia khác nếu đã công bố hoặc đăng đơn tại Việt Nam.
Hiện nay, có 3 hình thức phổ biến để nộp đơn sáng chế ra nước ngoài từ Việt Nam:
Bạn có thể nộp đơn sáng chế tại từng quốc gia mục tiêu như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc… Đây là phương thức truyền thống, thường áp dụng khi doanh nghiệp chỉ có nhu cầu bảo hộ ở 1–2 quốc gia nhất định.
Đây là hình thức nộp đơn quốc tế phổ biến với quyền yêu cầu ngày ưu tiên, như đã nêu ở trên. Mỗi đơn vẫn được xét xử độc lập tại từng quốc gia.
Việt Nam là thành viên của PCT, cho phép người nộp đơn nộp một đơn quốc tế chung (gọi là PCT application). Việc nộp đơn PCT không giúp bạn được cấp bằng ngay, nhưng giúp mở rộng thời hạn nộp đơn vào từng quốc gia lên tới 30–31 tháng kể từ ngày ưu tiên, thay vì 12 tháng như Công ước Paris.
Ngoài ra, hệ thống PCT cũng có báo cáo tra cứu quốc tế và ý kiến sơ bộ, giúp người nộp đơn đánh giá khả năng bảo hộ của sáng chế trước khi nộp vào từng quốc gia cụ thể.
Việc mở rộng đơn sáng chế ra quốc tế không chỉ đơn thuần là dịch thuật và gửi đơn. Bạn cần chuẩn bị kỹ về mặt hồ sơ pháp lý, kỹ thuật và chi phí. Dưới đây là những điểm đặc biệt quan trọng:
Hầu hết các nước đều yêu cầu đơn phải được nộp thông qua luật sư hoặc đại diện sở hữu công nghiệp có chứng nhận hành nghề tại quốc gia đó. Bạn không thể tự nộp đơn trừ khi có tư cách pháp lý đặc biệt. Làm việc cẩn thận và am hiểu thị trường pháp lý sẽ giúp bạn tránh được các chi phí tư vấn không đáng có.
Hồ sơ cần được dịch ra tiếng Anh hoặc ngôn ngữ bản địa (ví dụ: tiếng Nhật, tiếng Đức…) tùy theo từng quốc gia. Bản dịch phải chính xác cả về kỹ thuật và pháp lý, vì sai sót nhỏ cũng có thể khiến đơn bị từ chối hoặc gây hiểu nhầm phạm vi bảo hộ.
Việc viết bản mô tả sáng chế chuẩn chỉnh ngay từ đầu không chỉ giúp tăng khả năng được cấp bằng tại Việt Nam mà còn tạo nền tảng vững chắc để mở rộng quốc tế. Nhiều trường hợp, nếu mô tả quá sơ sài hoặc quá hẹp, khi nộp đơn ra nước ngoài sẽ khó mở rộng phạm vi bảo hộ, thậm chí bị từ chối vì nội dung không rõ ràng hoặc không nhất quán.
Chi phí cho việc nộp đơn sáng chế quốc tế là khá lớn, bao gồm: phí dịch thuật, phí nộp đơn, phí thẩm định, phí dịch vụ của luật sư đại diện, và phí duy trì hàng năm. Cần lập kế hoạch ngân sách phù hợp để đảm bảo theo đuổi đơn đến cùng tại các thị trường mục tiêu.
Sở hữu bằng sáng chế tại Việt Nam không đồng nghĩa với việc được bảo hộ trên toàn cầu. Để mở rộng ra quốc tế, bạn cần nắm rõ nguyên tắc lãnh thổ, quyền ưu tiên, lựa chọn hình thức nộp đơn phù hợp và chuẩn bị kỹ về hồ sơ lẫn chiến lược. Việc lập kế hoạch đăng ký sáng chế quốc tế từ sớm sẽ giúp bạn tránh mất quyền, mở rộng thị trường và bảo vệ sáng tạo hiệu quả hơn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị có kinh nghiệm, được Cục Sở hữu trí tuệ cấp phép đại diện cho cả sáng chế và nhãn hiệu, hãy liên hệ ANLIS – đối tác pháp lý tin cậy trong hành trình bảo hộ tài sản trí tuệ toàn cầu.
Liên hệ: ANLIS IP
📧 Email: patent@anlis.vn
📞 Điện thoại: +84 899 88 6060
📱 Mobile/Viber/Whatsapp: +84-366 469 436
🌐 Website: https://anlis.vn
Việc được cấp bằng sáng chế tại Việt Nam là một bước quan trọng trong việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đối với các sáng tạo kỹ thuật có...
10.11.2025Cách thu thập, lưu trữ, sắp xếp bằng chứng sử dụng nhãn hiệu đã được bảo hộ tại châu Âu, Genuine use tại Châu Âu. Khi nào cần phải...
30.10.2025Cục Đăng ký Nhãn hiệu Nigeria (Nigerian Trademark Registry) mới đây đã đưa ra một giải pháp tạm thời nhằm khắc phục tình trạng ách tắc và trì hoãn...
20.10.2025